Có 1 kết quả:
貉子 háo zi ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raccoon dog (Nyctereutes procyonoides)
(2) raccoon of North China, Korea and Japan (Japanese: tanuki)
(3) also called 狸
(2) raccoon of North China, Korea and Japan (Japanese: tanuki)
(3) also called 狸
Bình luận 0