Có 1 kết quả:

貉子 háo zi ㄏㄠˊ

1/1

háo zi ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) raccoon dog (Nyctereutes procyonoides)
(2) raccoon of North China, Korea and Japan (Japanese: tanuki)
(3) also called 狸

Bình luận 0